Lượm lặt cả "rổ" từ vựng hay ho từ phần thi Chung kết H2H của Mai Phương tại Miss World, đơn giản nhưng hữu dụng
Hiền Hồ lên tiếng sau khi bị chất vấn ‘đang làm nghề gì’ sau ồn ào ‘anh em nương tựa’ / 'Tan chảy' với nhan sắc ngọt ngào của Phương Anh Đào - Nữ chính phim Mai
Sau khi lọt top 25 phần thuyết trình Dự án nhân ái tại Miss World lần thứ 71, mới đây, Hoa hậu Mai Phương - đại diện Việt Nam tại Miss World năm nay, đã chính thức bước vào Chung kết Head to Head Challenge (Thử thách đối đầu). Về format phần thi này, top 25 sẽ có 3 phút để trình bày những điểm nổi bật trong dự án nhân ái của mình, sau đó BTC sẽ chọn ra top 5 chung cuộc và người chiếc thắng H2H sẽ được công bố vào đêm Chung kết. |
Mai Phương chụp ảnh cùng chủ tịch của Miss World |
Tại đây, Mai Phương đã giới thiệu về dự án "Yako by MaiPhuong" và lan toả thông điệp mong muốn dựa vào sức ảnh của cá nhân, cuộc thi để bán được nhiều chiếc áo, nhằm giúp đỡ các hoàn cảnh khó khăn. Có thể thấy, là người thi cuối cùng song Mai Phương không hề đánh mất sự tự tin. Dù không được gọi tên vào top 5 Head to Head Challenge chung cuộc, nhưng màn thể hiện của Mai Phương vẫn nhận được sự quan tâm của fan sắc đẹp.
Toàn cảnh phần thi của Mai Phương tại vòng Chung kết Head to Head Challenge tại Miss World lần thứ 71 (Nguồn TikTok: music_fashion_97) |
Cũng trong phần nói của mình, Mai Phương sử dụng rất nhiều từ, cụm từ tiếng Anh hay ho. Dù không quá "đao to búa lớn", nhưng những từ, cụm từ này rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Great honor
Nhìn thì đơn giản, nhưng cụm "great honor" thực chất là một collocation (cụm từ cố định) mang nghĩa đại loại là "niềm vinh dự lớn lao". Xa hơn nữa, bạn có thể sử dụng cụm "It's my great honor" khi muốn dùng với đại ý "Đó là niềm vinh dự lớn lao của tôi". Bạn có thể chọn cách nói "great honor" nếu muốn diễn tả sự vinh dự của bản thân để thật tự nhiên giống người bản xứ nhé!
Ví dụ: I find it a great honour to represent the constituency (tạm dịch: Tôi thấy thật vinh dự khi được đại diện cho khu vực bầu cử).
2. Sustainable Development Goals
"Sustainable Development Goals" có nghĩa là "mục tiêu phát triển bền vững". Đây là tập hợp 17 mục tiêu được thiết kế liên kết với nhau nhằm phục vụ như một "kế hoạch chi tiết chung vì hòa bình và thịnh vượng của con người và hành tinh ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ: We should take action for the Sustainable Development Goals (tạm dịch: Chúng ta nên hành động vì các Mục tiêu Phát triển Bền vững).
3. Miracle of love
Cụm từ này được sử dụng với nghĩa đại loại như "phép màu của tình yêu" hay "yêu thương trong nhiệm màu".
Ví dụ: The miracle of love transforms us by integrating the ignored, dormant, wounded, disowned parts of the self into one (tạm dịch: Phép màu của tình yêu biến đổi chúng ta bằng cách hợp nhất những phần bị bỏ lại, không hoạt động, bị tổn thương, bị chối bỏ của bản thân thành một).
4. Sustainability
Theo từ điển Cambridge, "sustainability" /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.t̬i/ là một danh từ có nghĩa là "the quality of being able to continue over a period of time" (tạm dịch: đặc tính của việc có thể tiếp tục trong một khoảng thời gian).
Tuy nhiên, từ này còn có một nghĩa C2 chuyên dùng cho lĩnh vực môi trường là "the quality of causing little or no damage to the environment and therefore able to continue for a long time" (tạm dịch: khả năng gây ra ít hoặc không gây ra thiệt hại cho môi trường và do đó có thể tiếp tục trong thời gian dài). Trong tiếng Việt, từ này có thể dùng với nghĩa: Sự ổn định, sự bền vững...
Ví dụ: It also addresses the negative implications of the sharp decline in birthrates for fiscal sustainability, economic growth, and social cohesion (Tạm dịch: Nó cũng giải quyết những tác động tiêu cực của tỷ lệ sinh giảm mạnh đối với sự bền vững tài chính, tăng trưởng kinh tế và gắn kết xã hội).
5. Come up with
"Come up with" là một cụm động từ có nghĩa là "to suggest or think of an idea or plan" (tạm dịch: đề nghị hoặc nghĩ ra một ý tưởng hoặc kế hoạch) hay "to manage to find or produce something that is needed, usually money" (tạm dịch: quản lý để tìm hoặc sản xuất thứ gì đó cần thiết, thường là tiền).
Ví dụ: She's come up with some amazing scheme to double her income (tạm dịch: Cô ấy nghĩ ra một số kế hoạch tuyệt vời để tăng gấp đôi thu nhập của mình).
7. In the long run
Theo từ điển Oxford, "in the long run" là một cụm từ nghĩa là "relating to a longer period in the future" (tạm dịch: liên quan đến một khoảng thời gian dài hơn trong tương lai).
Ví dụ: This measure inevitably means higher taxes in the long run (tạm dịch: Biện pháp này chắc chắn có nghĩa là thuế cao hơn về lâu dài).
Cách định nghĩa cụm "in the long run" theo từ điển Oxford |
8. Turndown
Từ "turndown" /ˈtɜ˞ːn.daʊn/ là một danh từ có nghĩa là "a reduction in the amount or success of something, such as a country's economicactivity" - theo Cambridge. Tạm dịch: sự giảm số lượng hoặc sự thành công của một cái gì đó, chẳng hạn như hoạt động kinh tế của một quốc gia.
Ví dụ: They argued that, because there is an economic turndown, it is just the right time to move to a low-carbon economy (tạm dịch: Họ lập luận rằng, vì kinh tế đang suy thoái nên đây là thời điểm thích hợp để chuyển sang nền kinh tế ít carbon).
9. Can't wait
Từ điển Cambridge chỉ ra, "can't wait" là một thành ngữ nghĩa là "to be very excited about something and eager to do or experience it" (tạm dịch: rất hào hứng với điều gì đó và háo hức làm hoặc trải nghiệm nó). Chúng ta cũng có thể sử dụng "can hardly wait" với nghĩa tương tự.
Ví dụ: I can't wait to see you (tạm dịch: Tôi rất háo hức để gặp bạn).
Cách định nghĩa theo từ điển Cambridge |
- Video vóc dáng nuột nà của cô giáo Hà Duyên. Nguồn: FBNV.
End of content
Không có tin nào tiếp theo
Xem nhiều nhất
Đàm Vĩnh Hưng đối diện với cáo buộc trốn thuế, tống tiền? Có hành động phản công giữa loạt ồn ào?
Nhật Kim Anh nói thẳng về tin đồn kết hôn sau khi công khai sắp sinh con lần 2
Tỷ phú Mỹ Gerard Richard Williams có động thái quyết liệt với Đàm Vĩnh Hưng, nam ca sĩ đang gặp bất lợi?
Hoàng Yến Chibi biến hình bất ngờ trên sân khấu