Công nghệ định vị DTALS: Nền tảng dữ liệu mới cho thị trường carbon Việt Nam
Gỡ 'nút thắt' nhân lực logistics / Tiến Nông đồng hành thúc đẩy hợp tác Việt – Nhật trong nông nghiệp công nghệ cao
Thế giới đang bước vào giai đoạn mà mỗi tấn carbon phát thải không chỉ là con số khoa học mà đã trở thành một giá trị kinh tế, một khoản chi phí hoặc lợi ích có thể đo đếm được. Từ các tập đoàn công nghiệp lớn, các hãng hàng không quốc tế cho đến các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, mọi chủ thể đều buộc phải bước vào cuộc chơi minh bạch khí thải.
Trong xu hướng ấy, yêu cầu đo – báo cáo – kiểm chứng carbon (MRV) ngày càng trở nên khắt khe và phải dựa trên dữ liệu chính xác tuyệt đối. Đây cũng chính là lý do khiến công nghệ định vị DTALS, do Công ty CP Công nghệ Nền tảng số DTALS phát triển, được giới chuyên môn quan tâm và được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong nền kinh tế carbon toàn cầu.
DTALS (Dynamic Tracking and Location System) là một hệ thống định vị có thể hiểu như “GPS thế hệ mới”, nhưng vượt trội ở độ chính xác. Nếu GPS thông thường lệch vài mét, thì DTALS cho phép định vị từng hoạt động ngoài thực địa với sai số chỉ vài centimet. Công nghệ này kết hợp tín hiệu GNSS với mạng trạm RTK/CORS, tạo ra khả năng ghi nhận liên tục vị trí, thời gian và hoạt động của mọi thiết bị, từ máy cày, máy bơm nước, thiết bị bay không người lái đến hệ thống xử lý rác hay trạm năng lượng tái tạo. Nhờ đó, một chuỗi dữ liệu hoạt động (“activity data”) – thứ được xem là xương sống của mọi dự án tín chỉ carbon – được hình thành tự động, hoàn toàn khách quan và có thể truy xuất.
Trong khi đa số dự án carbon hiện nay vẫn dựa vào báo cáo thủ công, ghi chép rời rạc hoặc ảnh vệ tinh có sai số lớn, DTALS tạo ra một cách tiếp cận hoàn toàn mới. Dữ liệu không còn là những ước tính mà trở thành nhật ký số theo thời gian thực. Điều này đặc biệt quan trọng vì các tổ chức quốc tế như Verra, Gold Standard hay ICVCM đều yêu cầu chứng minh nguồn dữ liệu độc lập, chính xác, minh bạch và có thể kiểm chứng. Một sai lệch nhỏ về diện tích, lượng nước tưới hay số lần canh tác đều có thể khiến dự án carbon bị bác bỏ. DTALS giúp loại bỏ rủi ro ấy nhờ độ chính xác “cm-level” và khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình MRV.
Tại Việt Nam, những ứng dụng đầu tiên của DTALS trong nông nghiệp đã cho thấy kết quả rất đáng chú ý. Trong sản xuất lúa – lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn nhất trong phát thải khí mê-tan nông nghiệp – DTALS giúp theo dõi chính xác kỹ thuật tưới khô xen kẽ AWD, vốn được quốc tế công nhận có thể giảm mạnh lượng khí nhà kính.
Nhờ định vị centimet, hệ thống xác định được thời điểm ruộng khô hay ngập, độ sâu mực nước, số lần bón phân, quãng đường di chuyển của máy móc và nhiều thông số khác vốn rất khó xác minh bằng phương pháp truyền thống. Thử nghiệm trên 100 ha ở Hưng Yên cho thấy nhân công giảm gần một nửa, vật tư đầu vào giảm 10–20%, nước pha thuốc giảm tới 90%, và năng suất tăng từ 10 đến 40%. Những con số này không chỉ cải thiện hiệu quả kinh tế cho nông dân mà còn có thể quy đổi trực tiếp thành lượng carbon giảm phát thải – yếu tố cốt lõi để tạo ra tín chỉ carbon nông nghiệp.
Không chỉ nông nghiệp, DTALS còn có tác dụng rõ rệt trong lâm nghiệp – lĩnh vực đem lại lượng tín chỉ carbon nhiều nhất hiện nay. Trong rừng, chỉ cần sai số 1 mét trong đo diện tích đã có thể dẫn tới sai lệch hàng chục tấn CO₂. Nhờ độ chính xác cao, DTALS giúp xác định ranh giới rừng, theo dõi diễn biến tán cây, phát hiện xâm lấn hoặc cháy rừng, và hỗ trợ bay lặp lại đúng tọa độ để đo sinh khối. Khi kết hợp với LiDAR hoặc ảnh đa phổ, hệ thống giúp giảm mạnh sai số trong tính toán carbon rừng, tạo niềm tin lớn hơn cho các đơn vị thẩm định quốc tế.

Các hệ sinh thái ven biển – rừng ngập mặn, cỏ biển – cũng hưởng lợi lớn từ DTALS. Đây là nhóm hấp thụ CO₂ nhanh nhất thế giới và Việt Nam có lợi thế đặc biệt. Tuy nhiên, việc theo dõi sự thay đổi của rừng ngập mặn theo triều, theo mùa là vô cùng khó nếu không có công nghệ cao. DTALS giúp ghi nhận mực triều, thay đổi trầm tích, độ phủ tán cây và nhiều tham số khác, tạo nền tảng đáng tin cậy cho các dự án carbon xanh dương (Blue Carbon).
Bên cạnh đó, ngành rác thải và tuần hoàn tài nguyên – vốn là bài toán môi trường nan giải của các đô thị – cũng là nơi DTALS phát huy hiệu quả. Mỗi tuyến xe gom rác, khối lượng thu gom, thời gian vận hành của hệ thống đốt, ủ, hay công nghệ xử lý đều được ghi chép tự động, giúp tính toán lượng khí mê-tan được giảm, từ đó tạo ra tín chỉ carbon minh bạch. Tương tự, trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, DTALS giúp xác minh vận hành của điện gió, điện mặt trời, ngăn ngừa rủi ro “dự án ảo” và hỗ trợ kiểm toán viên chứng thực nguồn năng lượng sạch.
Một lĩnh vực khác đang nổi lên là biochar – than sinh học. Đây là dạng tín chỉ carbon có giá cao nhất thế giới vì carbon được “khóa” vĩnh viễn hàng trăm năm. DTALS theo dõi toàn bộ quá trình sản xuất biochar, từ nguồn gốc nguyên liệu tới thời điểm đốt và khối lượng sản phẩm, đảm bảo dữ liệu minh bạch cho các tổ chức thẩm định quốc tế.
Về mặt kinh tế, công nghệ này tạo ra sự khác biệt rõ ràng. Chi phí đo đếm MRV truyền thống dao động từ 10 đến 20 USD mỗi hecta mỗi năm, trong khi DTALS chỉ cần khoảng 4 USD. Ngược lại, doanh thu từ tín chỉ carbon có thể đạt 150 đến 300 USD/ha/năm tùy mức giá thị trường. Với riêng 1 triệu hecta lúa, Việt Nam có thể thu về hàng trăm triệu USD mỗi năm nếu áp dụng đúng quy trình đo đếm và thẩm định. Đó là chưa kể rừng, năng lượng, rác thải và các lĩnh vực khác đang mở ra cơ hội rất lớn.
Tuy nhiên, để tận dụng được trọn vẹn hiệu quả của DTALS và tiến xa trên thị trường carbon quốc tế, Việt Nam cần có khung pháp lý rõ ràng hơn. Điều quan trọng nhất là sớm công nhận dMRV – tức MRV số – như một hình thức đo đếm hợp lệ trong tín chỉ carbon theo Nghị định 06 và Quyết định 01. Hạ tầng CORS quốc gia, hệ thống quản lý vùng trời tầm thấp và trung tâm dữ liệu ESG cũng cần được xây dựng đồng bộ để đảm bảo dữ liệu được kết nối liền mạch. Cuối cùng, nguồn nhân lực carbon – từ kỹ sư GNSS đến chuyên gia MRV và kiểm toán viên – phải được đào tạo bài bản, vì đây là lĩnh vực còn khá mới mẻ.
Nhìn rộng hơn, DTALS không chỉ là công cụ đo đếm carbon mà còn được xem như một hạ tầng của “kinh tế centimet”, nơi mọi hoạt động sản xuất – từ gieo hạt, vận hành máy móc đến thu hồi khí thải – đều được ghi nhận chính xác theo tọa độ. Giống như cách GPS đã từng làm thay đổi thương mại và vận tải toàn cầu, công nghệ định vị centimet có thể mở ra cuộc cách mạng mới trong quản trị môi trường và phát triển bền vững.
Nếu được triển khai đúng hướng và được hậu thuẫn bởi chính sách, DTALS hoàn toàn có thể trở thành nền tảng hạ tầng số của thị trường carbon Việt Nam và khu vực ASEAN. Nền kinh tế carbon đang lớn lên từng ngày, và với công nghệ “tự tay người Việt làm chủ”, Việt Nam có cơ hội thực sự để đi trước trong cuộc chơi này.
End of content
Không có tin nào tiếp theo



