Giá cả thị trường nông sản, phân bón ngày 4/2/2015
Mặt hàng | Giá |
Cà phê chè ICE (3/15) | 160,75 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (3/15) | 1907 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (3/15) | 377,7 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/15) | 14,47 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (2/15) | 202,5 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (2/15) | 67,2 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (3/15) | 10,385 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (3/15) | 313,7 USD/tbf |
Tiêu IPSTA (Ấn Độ) (2/15) | 65337 rupi/tạ |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) | 64636,35 rupi/tạ |
Mặt hàng | Tỉnh | Giá |
Gà trống ta hơi | An Giang | 90000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta | An Giang | 30000 đ/chục (bán buôn) |
Trứng gà công nghiệp | An Giang | 18000 đ/chục (bán buôn) |
Vịt hơi | An Giang | 45000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng vịt | An Giang | 23000 đ/chục (bán buôn) |
Lợn hơi | An Giang | 50000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc thăn | An Giang | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn | An Giang | 220000 đ/kg (bán lẻ) |
Gà Tam Hoàng hơi | Tiền Giang | 55000 đ/kg (bán buôn) |
Gà ta hơi | Tiền Giang | 90000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan (Vịt Xiêm) hơi | Tiền Giang | 48000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi | Tiền Giang | 49000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc thăn | Tiền Giang | 90000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn ba chỉ | Tiền Giang | 82000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn đùi | Tiền Giang | 85000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt bò đùi | Tiền Giang | 220000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt bò phi lê | Tiền Giang | 240000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi | Hà Nội | 98000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi | Hà Nội | 95000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi | Hà Nội | 43000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 108000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 106000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta | Hà Nội | 3200 đ/quả (bán buôn) |
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 54000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi | Hà Nội | 42000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt thịt | Hà Nội | 57000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan hơi | Hà Nội | 53000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan thịt | Hà Nội | 65000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi siêu nạc | Hà Nội | 53500 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi lai | Hà Nội | 46500 đ/kg (bán buôn) |
Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) | Hà Nội | 43500 đ/kg (bán buôn) |
Cá tra | Tiền Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Cá rô đầu vuông | Tiền Giang | 25000 đ/kg (bán buôn) |
Cá basa | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Cá điêu hồng | Tiền Giang | 25000 đ/kg (bán buôn) |
Cá kèo | Tiền Giang | 90000 đ/kg (bán buôn) |
Cá ngừ đại dương | Tiền Giang | 110000 đ/kg (bán buôn) |
Cá lóc đồng | Tiền Giang | 90000 đ/kg (bán buôn) |
Cá lóc nuôi | Tiền Giang | 48000 đ/kg (bán buôn) |
Cá trê đồng | Tiền Giang | 82000 đ/kg (bán buôn) |
Cá bạc má | Tiền Giang | 25000 đ/kg (bán buôn) |
Tôm càng xanh | Tiền Giang | 280000 đ/kg (bán buôn) |
Tôm sú nuôi | Tiền Giang | 190000 đ/kg (bán buôn) |
Nghêu | Tiền Giang | 25000 đ/kg (bán buôn) |
Cua thịt (cột bằng dây nylon) | Tiền Giang | 190000 đ/kg (bán buôn) |
Cua gạch | Tiền Giang | 270000 đ/kg (bán buôn) |
Sò huyết | Tiền Giang | 60000 đ/kg (bán buôn) |
Cá tra | An Giang | 42000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng | An Giang | 42000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc | An Giang | 47000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng | An Giang | 28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh | An Giang | 260000 đ/kg (bán lẻ) |
Vừng vàng loại 1 | An Giang | 65000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải xoong | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su | An Giang | 9000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo | An Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove | An Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm | An Giang | 80000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 | An Giang | 25000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
Xà lách lụa | Tiền Giang | 6000 đ/cây (thu mua) |
Cải ngọt loại 1 | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
Rau muống | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
Rau mùng tơi | Tiền Giang | 6000 đ/kg (thu mua) |
Bí đỏ | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
Bí đao | Tiền Giang | 6000 đ/kg (thu mua) |
Bắp cải trắng loại 1 | Tiền Giang | 10000 đ/kg (thu mua) |
Dưa leo truyền thống loại 1 | Tiền Giang | 9000 đ/kg (thu mua) |
Cà chua thường loại 1 | Tiền Giang | 12000 đ/kg (thu mua) |
Khổ qua (mướp đắng) | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
Cà rốt Đà Lạt | Tiền Giang | 15000 đ/kg (thu mua) |
Đậu cove | Tiền Giang | 12000 đ/kg (thu mua) |
Khoai tây Đà Lạt | Tiền Giang | 18000 đ/kg (thu mua) |
Đậu bắp | Tiền Giang | 7000 đ/kg (thu mua) |
Rau mùi (Ngò rí) | Tiền Giang | 14000 đ/kg (thu mua) |
Tía tô | Tiền Giang | 18000 đ/kg (thu mua) |
Bầu | Tiền Giang | 5000 đ/kg (thu mua) |
Cải xanh | Tiền Giang | 6000 đ/kg (thu mua) |
Mướp | Tiền Giang | 6000 đ/kg (thu mua) |
Bắp cải trắng loại 1 | Lâm Đồng | 3000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 | Lâm Đồng | 2000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 | Lâm Đồng | 5000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 | Lâm Đồng | 2500 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) | Lâm Đồng | 25000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 | Lâm Đồng | 10500 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 2 | Lâm Đồng | 7000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 | Lâm Đồng | 3500 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 | Lâm Đồng | 2500 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 | Lâm Đồng | 40000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 | Lâm Đồng | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 1 | Hà Nội | 5000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 | Hà Nội | 8500 đ/kg (bán buôn) |
Su hào củ loại 1 | Hà Nội | 5000 đ/củ (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 | Hà Nội | 11000 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành loại 1 | Hà Nội | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Quýt chum loại 1 | Hà Nội | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 | Hà Nội | 22000 đ/quả (bán buôn) |
Xoài cát thường | Hà Nội | 32000 đ/kg (bán buôn) |
Xoài Thái loại 1 | Hà Nội | 40000 đ/kg (bán buôn) |
Táo Trung Quốc loại 1 | Hà Nội | 28000 đ/kg (bán buôn) |
Dưa hấu loại 1 | Hà Nội | 14000 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) | Hà Nội | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Dứa loại 1 | Hà Nội | 7000 đ/quả (bán buôn) |
Nhãn Miền Nam loại 1 | Hà Nội | 45000 đ/kg (bán buôn) |
Lê trắng TQ loại 1 | Hà Nội | 17000 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Cam mật | Tiền Giang | 22000 đ/kg (bán buôn) |
Quýt đường loại 1 | Tiền Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Quýt đường loại 2 | Tiền Giang | 20000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 | Tiền Giang | 22000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 2 | Tiền Giang | 12000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi da xanh loại 1 | Tiền Giang | 45000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi da xanh loại 2 | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 | Tiền Giang | 20000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 | Tiền Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô | Lâm Đồng | 39000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 | Lâm Đồng | 9000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 | Lâm Đồng | 5500 đ/kg (bán buôn) |
Gạo CLC IR 50404 | An Giang | 9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine | An Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC IR 64 | Tiền Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC IR 504 | Tiền Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Nàng thơm chợ Đào | Tiền Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo một bụi | Tiền Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nàng thơm | Tiền Giang | 17000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tài nguyên Chợ Đào | Tiền Giang | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo thơm Jasmine | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Lài sữa | Tiền Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Ô tin | Tiền Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Sari | Tiền Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Đài Loan 13A | Tiền Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Đài Loan Gò Công | Tiền Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo thơm Thái | Tiền Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp thường | Tiền Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp Thái | Tiền Giang | 24000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Xi23 | Hà Nội | 12200 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Bắc Thơm số 7 | Hà Nội | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Khang dân | Hà Nội | 11600 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Q5 | Hà Nội | 11600 đ/kg (bán buôn) |
Gạo nếp cái hoa vàng | Hà Nội | 25500 đ/kg (bán buôn) |
Đường cát trung | An Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 17500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 17500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa | Hà Nội | 16500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa | Hà Nội | 16500 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 1 | An Giang | 18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 | An Giang | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 | An Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 | An Giang | 33000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 | An Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
Muối thô | Hà Nội | 3300 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh | Hà Nội | 3500 đ/kg (bán buôn) |
NPK 16-16-8+TE | Tiền Giang | 595000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 20-20-15+TE Cò Bay | Tiền Giang | 715000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 20-20-15+TE Cò vàng | Tiền Giang | 685000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 23-23-0 | Tiền Giang | 685000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 30-9-9 | Tiền Giang | 675000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ bón lót Việt - Úc | Tiền Giang | 865000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Dona | Tiền Giang | 195000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Humix vi sinh đặc biệt | Tiền Giang | 240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ gà đã qua xử lý | Tiền Giang | 240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ gà cao cấp | Tiền Giang | 240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Dinamix | Tiền Giang | 575000 đ/bao 35kg (bán lẻ) |
Hữu cơ Malaysia | Tiền Giang | 592000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
DAP (Korea) | Tiền Giang | 287000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
DAP (TQ) | Tiền Giang | 785000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê (TQ) | Tiền Giang | 750000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê Phú Mỹ | Tiền Giang | 400000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê (Nhật) | Tiền Giang | 450000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê Zn/Cu | Tiền Giang | 465000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Siêu vi lượng | Tiền Giang | 75000 đ/Can 5 lít (bán lẻ) |
Trí Việt Cây ăn quả | Tiền Giang | 65000 đ/Can 0,5 lít (bán lẻ) |
Agrostim | Tiền Giang | 8500 đ/Gói 10gr (bán lẻ) |
Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto) | Tiền Giang | 56000 đ/Viên 5gr (bán lẻ) |
Progibb (GA3) dạng gói (Cốm) | Tiền Giang | 36000 đ/Gói 1,2gr (bán lẻ) |
Đạm SA | Lâm Đồng | 5500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super | Lâm Đồng | 180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím | Lâm Đồng | 20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) | Lâm Đồng | 11000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
Đạm Trung Quốc | Hà Nội | 9300 đ/kg (bán buôn) |
Lân Lâm Thao | Hà Nội | 2550 đ/kg (bán buôn) |
Lân Văn Điển 5+10+3 | Hà Nội | 3350 đ/kg (bán buôn) |
Kali | Hà Nội | 9150 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | Hà Nội | 9300 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) | An Giang | 10500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) | An Giang | 13500 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) | An Giang | 10500 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) | An Giang | 13500 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) | An Giang | 8300 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) | An Giang | 8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) | An Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành | An Giang | 3000 đ/kg (bán buôn) |
KCL | An Giang | 8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) | An Giang | 12000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) | An Giang | 12500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) | An Giang | 1200 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ | An Giang | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ | An Giang | 8000 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) | An Giang | 7800 đ/kg (bán buôn) |
End of content
Không có tin nào tiếp theo