Top 10 cầu thủ đắt giá nhất trong đội hình M.U: Pogba không đối thủ
Mourinho: 'Tôi sẽ không đổi Lo Celso lấy Bruno Fernandes' / HLV Arteta cảnh báo Guendouzi vì thái độ thiếu hợp tác

1. Paul Pogba (giá trị chuyển nhượng: 72 triệu bảng).

2. Marcus Rashford (giá trị chuyển nhượng: 57,6 triệu bảng).

3. Harry Maguire (giá trị chuyển nhượng: 50,4 triệu bảng).

=4. Anthony Martial (giá trị chuyển nhượng: 43,2 triệu bảng).

=4. Bruno Fernandes (giá trị chuyển nhượng: 43,2 triệu bảng).

6. David de Gea (giá trị chuyển nhượng: 36 triệu bảng).

7. Aaron Wan-Bissaka (giá trị chuyển nhượng: 28 triệu bảng).

8. Mason Greenwood (giá trị chuyển nhượng: 26,1 triệu bảng).

=9. Victor Lindelof (giá trị chuyển nhượng: 25,2 triệu bảng).

=9. Scott McTominay (giá trị chuyển nhượng: 20,25 triệu bảng).
End of content
Không có tin nào tiếp theo