So sánh 4 mẫu ôtô đối thủ cạnh trạnh của VinFast Fadil
Top 10 ôtô được ưa chuộng nhất tại Trung Quốc: Toyota Corolla góp mặt / Loạt ôtô Ford tại Việt Nam giảm giá, cao nhất tới 150 triệu
>> DÒNG BÀI HOT: BẢNG GIÁ XE
Hàng loạt mẫu xe đô thị cỡ nhỏ, phân khúc A (còn gọi là phân khúc bình dân) đồng loạt ra mắt trong tháng 6 để bắt đầu cho một cuộc đua giành thị phần những tháng cuối năm. Nếu như trước đây lợi thế cuộc đua ở phân khúc này nghiêng về các đại gia đến Hàn Quốc, Mỹ… thì nay cục diện đã thay đổi.
>> Xem thêm: XE HOT (5/6): Mazda giảm giá 3 mẫu xe ăn khách, những ưu điểm của VinFast Fadil
Cụ thể, vừa qua dòng xe Nhật, Honda Brio vừa chào sân trong ngày 18/6. Trước đó một ngày, dòng xe mang thương hiệu Việt VinFast Fadil cũng trao tay khách hàng hơn 600 chiếc trên cả nước càng khiến cho thị trường ô tô phân khúc A càng trở nên sôi động.
>> Xem thêm: XE HOT (2/6): Mazda CX-5 giảm giá sốc, Vinfast chuẩn bị giao ôtô cho khách hàng
Honda Brio vừa được ra mắt ngày 18/6.
Dưới đây là tổng hợp các thông số kỹ thuật và giá của các đối thủ cạnh tranh để người tiêu dùng dễ so sánh và lựa chọn:
>> Xem thêm: Bảng giá xe ga Yamaha tháng 6/2019: Thêm lựa chọn mới, khuyến mãi hấp dẫn
Kích thước | VinFast Fadil
| Toyota Wigo AT
| Kia Morning S | Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
| 3.676 x 1.632 x 1.495 | 3.660 x 1.600 x 1.520 | 3.595 x 1.595 x 1.490 | 3.765 x 1.597 x 1.552 | 3.815 x 1.680 x 1.485
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.455 | 2.385 | 2.425
| 2.405 |
Khoảng sáng gầm cao (mm) | N/A | 160 | 152
| 152
| |
Bánh xe | 15 inch
| 14 inch | 15 inch
| 14 inch | 15 inch
|
Ngoại thất | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Đèn trước | Halogen
| Halogen, projector | Halogen, projector, tự động | Halogen
| Halogen
|
Đèn sáng ban ngày
| LED | LED | LED | LED | |
Đèn hậu
| LED | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu
| Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện,gập điện, tích hợp báo rẽ
|
Màu sắc | 5
| 6
| 7 | 5
| 7 |
Tiện nghi | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Vô lăng | Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Bọc urethane, tích hợp phím âm thanh
| Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Vô lăng 3 chấu trợ lực điện, tích hợp các nút chỉnh âm thanh và micro đàm thoại rảnh tay |
Ghế | Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế sau gập nguyên băng | Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế sau gập 60/40
| Da, dây đai 5 ghế, khung xe G-con |
Hệ thống giải trí
| Màn hình cảm ứng, bluetooth, 6 loa, USB | DVD, AUX, USB, HDMI, Wifi, 4 loa | DVD, AUX, USB, bluetooth | Màn hình cảm ứng, 4 loa, AUX, USB, bluetooth | Màn hình cảm ứng 6.1 inch,6 loa, AUX, USB, bluetooth
|
Hệ thống dẫn đường | Không | Không | Có
| Có
| |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có
| Có
|
Điều hòa | Tự động
| Chỉnh tay | Tự động
| Tự động
| |
Khoang hành lý | 206L | N/A | 200L
| 252L | |
Trang bị an toàn | VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau, camera lùi | Cảm biến sau
| Cảm biến sau
| Cảm biến sau
| |
Hệ thống phanh | ABS, EBD | ABS
| ABS, EBD | ABS, EBD | ABS/EBD, 2 túi khí, |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có
| Không | Không | Không | |
Túi khí | 6
| 2 | 2 | 2 | 2 |
Chống trộm
| Báo động, mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ | Mã hóa động cơ | |
Vận hành
| VinFast Fadil cao cấp | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| Honda Brio RS
|
Động cơ | 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.2L, 4 xy-lanh | 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.4L, 4 xy-lanh
| 1.2 L, 4 xy-lanh |
Công suất tối đa | 98 hp @ 6.200 rpm | 86 hp @ 6.000 rpm
| 86 hp @ 6.000 rpm
| 87 hp @ 6.000 rpm | 90Ps / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 128 Nm @ 4.400 rpm | 107 Nm @ 4.200 rpm
| 120 Nm @ 4.000 rpm | 120 Nm @ 4.000 rpm | 110Nm / 4800 rpm |
Hộp số | Vô cấp CVT
| Tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | Vô cấp CVT
|
Phanh trước/sau
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
| Đĩa/Tang trống
|
Dung tích bình xăng | N/A | 33L | 35L | 43L
| 35L |
Giá bán | Toyota Wigo AT
| KIA Morning S
| Hyundai Grand i10 1.2 AT
| ||
Giá niêm yết | 395 | 405 | 390 | 402
| 454 |
Nguồn gốc | Lắp ráp trong nước
| Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước
| Lắp ráp trong nước
| Nhập khẩu |
End of content
Không có tin nào tiếp theo