Top 10 xe hơi nhanh nhất trong tầm giá dưới 30.000 USD
Audi S5 Sportback 2020: Công suất 349 mã lực, giá hơn 1,2 tỷ đồng / Cận cảnh xe thể thao động cơ V6, giá hơn 1,2 tỷ đồng
>> DÒNG BÀI HOT: BẢNG GIÁ XE

1. Subaru WRX (giá khởi điểm: 28.395 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5 giây).
>> Xem thêm: Audi S5 Sportback 2020: Công suất 349 mã lực, giá hơn 1,2 tỷ đồng

=2. Chevrolet Camaro 2.0T (giá khởi điểm: 25.995 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,1 giây).
>> Xem thêm: Honda CR-V giảm giá sốc tại Việt Nam, cao nhất 130 triệu

=2. Ford Mustang EcoBoost (giá khởi điểm: 27.865 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,1 giây).
>> Xem thêm: Mitsubishi Mirage 2020 sắp ra mắt ở Việt Nam có gì để cạnh tranh với Hyundai Grand i10, VinFast Fadil?

4. Buick Regal Sportback FWD (giá khởi điểm: 26.295 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,6 giây).
>> Xem thêm: Bảng giá xe Renault tháng 4/2020: Đắt nhất 1,499 tỷ đồng

5. Mazda MX-5 Miata (giá khởi điểm: 27.525 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,7 giây).

6. Volkswagen Golf GTI (giá khởi điểm: 29.515 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,8 giây).

=7. Hyundai Veloster Turbo Ultimate DCT (giá khởi điểm: 29.305 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 6 giây).

=7. Hyundai Kona Limited (giá khởi điểm: 27.220 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 6.0 giây).

9. Mini Cooper Hardtop S (giá khởi điểm: 28.250 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 6,1 giây).

10. Toyota 86 (giá khởi điểm: 27.940 USD, thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 6,2 giây).
End of content
Không có tin nào tiếp theo