Thị trường

Cơ hội và thách thức của ngành thủy sản năm 2025

DNVN - Dự báo năm 2025, xuất khẩu thủy sản Việt Nam có thể vượt mốc 11 tỷ USD – mức cao nhất đạt được năm 2022. Tuy nhiên, năm 2025 cũng là năm ngành thủy sản sẽ phải đối mặt với không ít cơ hội và thách thức.

Thị trường BĐS TP Hồ Chí Minh - Bài 1: Vướng mắc pháp lý, nguồn cung hụt hơi / Những biến số nào sẽ làm gia tăng áp lực tỷ giá trong năm 2025?

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP), năm 2024, ngành thủy sản Việt Nam đã tiếp tục nỗ lực vượt khó và đạt kim ngạch xuất khẩu trên 10 tỷ USD, chưa kể hơn 250 triệu USD từ xuất khẩu bột cá – nguyên liệu quan trọng cho ngành thức ăn chăn nuôi.

Trong đó, ngành tôm tiếp tục là điểm sáng khi đạt kim ngạch xuất khẩu gần 3,9 tỷ USD, tăng 15% so với năm 2023. Mặc dù thị trường tiêu thụ tôm thế giới bị ảnh hưởng bởi lạm phát và cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất lớn như Ấn Độ, Ecuador, và Indonesia, ngành tôm Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng nhờ chiến lược tập trung vào sản phẩm giá trị gia tăng và đa dạng hóa phân khúc. Các sản phẩm chủ lực như tôm thẻ, tôm sú, tôm hùm và tôm biển đã khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Ngành cá tra, sau thời kỳ khó khăn vì chi phí vận tải tăng và giá nhập khẩu phục hồi chậm, đã quay lại mốc 2 tỷ USD, tăng 9% so với năm trước. Các thị trường truyền thống như Mỹ, Brazil, Colombia và khối CPTPP đóng vai trò động lực chính cho sự phục hồi của ngành.


Xuất khẩu thủy sản Việt Nam có thể vượt mốc 11 tỷ USD vào năm 2025.

Xuất khẩu hải sản khai thác, bao gồm cá ngừ, cua, ghẹ, mực, bạch tuộc và các loài nhuyễn thể, cũng ghi nhận kim ngạch hơn 4 tỷ USD, bất chấp những khó khăn về nguồn nguyên liệu và yêu cầu tuân thủ quy định IUU.

Đánh giá cơ hội và triển vọng xuất khẩu năm 2025, bà Lê Hằng - Giám đốc truyền thông của VASEP cho rằng, năm 2025, xuất khẩu thủy sản Việt Nam có thể vượt mốc 11 tỷ USD – mức cao nhất đạt được năm 2022. Kết quả này có thể đạt được nhờ các yếu tố thuận lợi như sự phục hồi kinh tế toàn cầu, nhu cầu tiêu thụ tăng tại các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc, cùng tiềm năng mở rộng ở các khu vực như châu Phi, Đông Nam Á và Trung Đông, sẽ tạo cơ hội cho thủy sản Việt Nam.

Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA và CPTPP giúp giảm thuế, tăng sức cạnh tranh, và mở rộng thị trường. Xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm giá trị gia tăng và phát triển kinh tế tuần hoàn cũng là chiến lược quan trọng để nâng cao giá trị cho ngành thủy sản.

Đặc biệt, chính sách thuế mới của Mỹ, nếu tăng thuế với thủy sản từ các quốc gia đối thủ như Trung Quốc, sẽ là cơ hội để Việt Nam mở rộng thị phần nhờ chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.

Tuy nhiên, theo bà Hằng, ngành thủy sản vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn. Biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản, làm gia tăng nguy cơ dịch bệnh và giảm chất lượng nguyên liệu. Chi phí sản xuất, từ thức ăn chăn nuôi, nhiên liệu đến vận chuyển, đều tăng cao, làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam.

Cạnh tranh từ các quốc gia sản xuất lớn như Ấn Độ, Thái Lan và Ecuador ngày càng khốc liệt. Thẻ vàng IUU, các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế chống bán phá giá và các quy định khắt khe về chất lượng tiếp tục là những rào cản lớn.

Ngoài ra, các biến động địa chính trị và chiến tranh thương mại toàn cầu, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển.

Để duy trì tăng trưởng và vượt qua thách thức, ngành thủy sản cần tiếp tục chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do. Đồng thời, cần tăng cường năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu và các rủi ro địa chính trị để giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế.

Minh Thu
 

End of content

Không có tin nào tiếp theo

Có thể bạn quan tâm