Khai thác 'mỏ vàng' mới cho cá tra
Đẩy mạnh hợp tác với các 'ông lớn' công nghệ, năng lượng hàng đầu thế giới / Ngành gỗ tăng trưởng dưới sức ép cạnh tranh thuế nhập khẩu
"Vùng đất mới" giàu tiềm năng
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP), với sản lượng cá ổn định khoảng 1,6 - 1,8 triệu tấn/năm và hệ sinh thái sản xuất khá hoàn chỉnh từ con giống, nuôi, chế biến đến tiêu thụ, cá tra Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, đứng đầu thế giới về xuất khẩu sản phẩm cá da trơn.
Tuy nhiên, sau hơn hai thập kỷ phát triển mạnh mẽ, ngành cá tra Việt Nam đang đối mặt với sự bão hòa tại các thị trường truyền thống như Mỹ, Trung Quốc, EU – những nơi ngày càng siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch và yêu cầu về phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, việc mở rộng sang các thị trường ngách – tức là các phân khúc hoặc khu vực chưa được khai thác đầy đủ – trở thành hướng đi tất yếu nếu muốn duy trì đà tăng trưởng và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Chia sẻ về các thị trường ngách giàu tiềm năng, chuyên gia Thu Hằng của VASEP cho biết, khu vực Trung Đông và Bắc Phi có hơn 400 triệu dân, đa phần theo đạo Hồi và có nhu cầu cao về thực phẩm Halal. Cá tra Việt Nam hoàn toàn có thể chiếm lĩnh phân khúc này nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chế biến, truy xuất và chứng nhận Halal. Pakistan, Bangladesh hay thậm chí là các nước châu Phi Hồi giáo như Nigeria, Senegal cũng là những thị trường tiêu thụ cá tra đông lạnh tiềm năng.
Với dân số hơn 1,4 tỷ người, châu Phi là một lục địa đang đô thị hóa nhanh chóng, nhu cầu tiêu thụ protein động vật ngày càng tăng trong khi nguồn cá biển nội địa ngày càng suy kiệt. Cá tra có thể đóng vai trò thay thế các loại cá biển truyền thống nhờ giá thành hợp lý, dễ chế biến, dễ bảo quản.

Với thị trường Nam Phi, Việt Nam đã bước đầu thâm nhập vào Brazil nhưng phần còn lại của Nam Mỹ vẫn còn là "vùng trũng" về nhập khẩu cá tra. Sự tương thích khẩu vị và xu hướng ăn uống tiện lợi là điểm cộng lớn. Việc khởi động đàm phán FTA giữa Việt Nam và Mercosur sẽ là “bàn đạp” chiến lược để mở rộng thị phần.
Cũng theo bà Thu Hằng, các sản phẩm cá tra không chỉ nên dừng ở phile đông lạnh, mà cần tính đến các phương án được phát triển theo hướng đa dạng hóa: viên cá, xúc xích, cá tra tẩm gia vị, hộp cá kho, cá tra cuộn, sushi cá tra... phục vụ nhu cầu ăn nhanh, ăn tiện, đặc biệt tại các đô thị châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Malaysia.
Trong khi đó, người tiêu dùng ở EU, Bắc Mỹ đang ngày càng ưu tiên các sản phẩm "xanh", "bền vững", "chứng nhận đầy đủ". Cá tra được nuôi theo quy trình hữu cơ, ASC, BAP, GlobalG.A.P, hoặc theo tiêu chuẩn tuần hoàn (RAS) có thể được định giá gấp 1,5 - 2 lần so với sản phẩm thường.
Phân khúc sản phẩm phụ và phụ phẩm cá tra cũng là điều doanh nghiệp nên lưu tâm. Các sản phẩm như da cá chiên giòn, dầu cá, collagen, gelatin, thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm đang là xu hướng mới. Một số công ty Việt Nam đã xuất khẩu thành công da cá chiên sang Nhật, Mỹ với giá trị cao, nhưng phần lớn phụ phẩm vẫn chưa được tận dụng hết.
Chiến lược khai thác hiệu quả
Bên cạnh tiềm năng, theo bà Thu Hằng, doanh nghiệp gặp không ít thách thức khi khai thác các thị trường ngách. Lý do là nhiều doanh nghiệp cá tra chưa có đủ năng lực để nghiên cứu sâu về khẩu vị, xu hướng tiêu dùng tại các thị trường như châu Phi, Trung Đông, Mỹ Latinh... dẫn đến chiến lược sản phẩm không phù hợp.
Rào cản kỹ thuật và phi thuế quan cũng đáng lưu ý. Các thị trường Hồi giáo yêu cầu chứng nhận Halal, trong khi nhiều nhà máy Việt Nam chưa được cấp phép. Tương tự, thị trường châu Phi lại đòi hỏi bao bì phù hợp ngôn ngữ, khí hậu và đặc thù vận chuyển.
Ngoài ra, doanh nghiệp thiếu sản phẩm phù hợp với từng thị trường. Hiện nay, khoảng 85% sản phẩm cá tra xuất khẩu là phile đông lạnh nguyên tảng, chưa đáp ứng được nhu cầu về sản phẩm chế biến sâu, tiện lợi cho các thị trường như Nhật, Hàn, ASEAN...
"Việc chinh phục các thị trường ngách thường đòi hỏi sự linh hoạt, đa dạng sản phẩm, giao thương quy mô nhỏ ban đầu – điều mà doanh nghiệp lớn khó làm, còn doanh nghiệp nhỏ thì thiếu vốn và kỹ năng xúc tiến thương mại. Một số thị trường ngách như châu Phi, Nam Á, Mỹ Latinh còn tồn tại rủi ro về tài chính, hối đoái, cơ sở hạ tầng yếu kém, yêu cầu Việt Nam phải đầu tư hệ thống logistics hoặc liên kết với bên thứ ba", bà Hằng nêu.
Trong bối cảnh này, theo bà Thu Hằng, doanh nghiệp cần tái cơ cấu sản phẩm theo nhu cầu từng khu vực. Thay vì xuất khẩu cá tra phile đại trà, cần xây dựng các dòng sản phẩm riêng biệt như là phile không da cho Nhật Bản, cá cắt khoanh cho châu Phi, cá viên, chả cá cho ASEAN...
Cùng với việc ăng cường liên kết chuỗi sản xuất - xuất khẩu, cần đầu tư công nghệ chế biến phụ phẩm. Phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu phụ phẩm cá tra để xuất khẩu dầu cá, bột cá, collagen, gelatin... giúp nâng giá trị xuất khẩu, hạn chế lãng phí.
Doanh nghiệp cá tra cần sự hỗ trợ của Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng như VASEP trong việc xúc tiến thương mại tại các hội chợ thực phẩm quốc tế, mở văn phòng đại diện tại châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ.
"Thế giới đang thay đổi, và ngành cá tra Việt Nam cần thay đổi cùng nó. Những thị trường ngách từng bị bỏ qua giờ đây có thể là "mỏ vàng" mới nếu biết cách tiếp cận, hiểu nhu cầu và sẵn sàng thích ứng. Chinh phục những "vùng đất mới" chưa bao giờ là điều dễ dàng.
Tuy nhiên, nếu có một chiến lược đúng, đồng bộ, cá tra Việt Nam hoàn toàn có thể bước sang một kỷ nguyên phát triển bền vững, chinh phục thị trường bằng chất lượng, đa dạng và sự chuyên nghiệp", bà Thu Hằng nhấn mạnh.
End of content
Không có tin nào tiếp theo