Khám phá

Tại sao "Xuất Sư Biểu" của Gia Cát Lượng được gọi là thiên cổ kỳ văn?

DNVN - Trong kho tàng văn học chính trị Trung Quốc, "Xuất Sư Biểu" của Gia Cát Lượng được ca ngợi là thiên cổ kỳ văn – một tác phẩm không chỉ thể hiện lòng trung nghĩa tuyệt đối mà còn phản ánh tư tưởng trị quốc sâu sắc. Tại sao bài biểu này lại có sức ảnh hưởng lớn lao đến vậy?

CLIP: Sư tử vật lộn hạ gục ngựa vằn kiên cường, và cái kết bất ngờ / CLIP: Đại bàng Martial phi thân, tóm gọn lợn rừng con trong chớp mắt

Từ xưa đến nay, nhắc đến trung thần vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc, nhiều người không do dự gọi tên Gia Cát Lượng. Với lòng tận trung báo quốc, ông gánh vác trọng trách vực dậy Thục Hán sau cái chết của Lưu Bị, dù biết rõ rằng so với Tào Ngụy hùng mạnh, thế lực của Thục chỉ như châu chấu đá xe. Nhưng thay vì chùn bước, Gia Cát Lượng chọn cách dốc hết tâm huyết cho đại nghiệp phục hưng nhà Hán, để rồi trong hoàn cảnh đó, ông viết nên "Xuất Sư Biểu".

Chỉ cần đọc qua bài biểu, người ta như thấy trước mắt một Gia Cát Lượng tóc đã bạc trắng, lưng còng, ngày đêm thao thức vì vận mệnh quốc gia. Chính sự tận tụy ấy đã khiến tác phẩm này trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa, được hậu thế ngưỡng mộ và truyền tụng suốt hàng ngàn năm.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Trung quân, ái quốc, trọng hiền tài – những giá trị cốt lõi của Nho giáo thấm đượm trong từng câu chữ của "Xuất Sư Biểu".

Trung quân tuyệt đối: Các quan trong cung vẫn không lơ là trách nhiệm, các chiến sĩ ngoài chiến trường quên mình xả thân, bởi họ ghi nhớ ân tình của tiên đế và muốn báo đáp công ơn ấy lên bệ hạ.

Trọng hiền tài: Các quan Quách Du Chi, Phí Y, Đổng Doãn đều là những người trung thực, chí hướng thuần thành.

Trị quốc công minh: Cung đình và triều chính vốn là một thể thống nhất, khen thưởng hay trừng phạt không nên có sự khác biệt.

 

Không chỉ thể hiện đạo lý trị quốc, bài biểu còn đúc kết những bài học về việc dùng người: Gần gũi người hiền, tránh xa kẻ tiểu nhân, đó là lý do nhà Tây Hán hưng thịnh; ngược lại, xa lánh hiền tài mà trọng dụng kẻ xấu, đó là nguyên nhân khiến Đông Hán suy vong.

Một yếu tố quan trọng làm nên sức sống của "Xuất Sư Biểu" chính là văn phong trác tuyệt. So với những áng văn chính luận nổi tiếng khác như Ly Tao của Khuất Nguyên hay Chính Khí Ca của Văn Thiên Tường, bài biểu này có cách hành văn mạch lạc, dễ hiểu, nhưng vẫn đậm chất bi tráng và hào hùng.

Lời văn giản dị mà sâu sắc: Thần vốn là kẻ áo vải, cày ruộng ở Nam Dương, chỉ mong giữ được mạng sống trong thời loạn, không cầu danh vọng nơi chư hầu.

Âm điệu trầm bổng, dễ đọc, dễ thuộc: Chỉ cần đọc một lần, người ta đã có thể cảm nhận được sự lưu loát, trôi chảy như mây bay nước chảy. Đây là điểm khác biệt rõ rệt so với những áng văn tráng chí nhưng khó đọc như Ly Tao.

Năm 228, khi Gia Cát Lượng viết "Xuất Sư Biểu", Thục Hán đang đứng trước nguy cơ sụp đổ. Lưu Bị qua đời, nội bộ bất ổn, ngoại bang đe dọa. Trong bối cảnh đó, chỉ trong 5 năm, Gia Cát Lượng đã thành công ổn định triều chính, phát triển kinh tế, chuẩn bị binh lực, mở đường cho chiến dịch Bắc phạt.

 

Nhưng dù có dốc hết tâm huyết, ông cũng không thể thay đổi được thế cục nghiệt ngã: Thục Hán vẫn quá yếu so với Tào Ngụy. Tuy vậy, với tinh thần "biết núi có hổ, vẫn đi vào núi", ông kiên quyết xuất chinh, mang theo khát vọng khôi phục nhà Hán và lòng trung nghĩa sắt son.

Chính điều này đã làm nên giá trị bất hủ của "Xuất Sư Biểu". Không chỉ là một bài biểu tấu thông thường, nó là khúc tráng ca của một bậc trung thần, là niềm tự hào của người đời sau về một bậc kỳ tài tận trung báo quốc.

Suốt hơn 1.800 năm qua, "Xuất Sư Biểu" vẫn luôn được nhắc đến như một tuyệt tác của văn chương chính trị. Nó không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử mà còn là bài học muôn đời về lòng trung nghĩa, cách trị quốc và nghệ thuật dùng người.

Khi đọc lại bài biểu này, người ta không chỉ cảm nhận được trí tuệ xuất chúng của Gia Cát Lượng mà còn thấy thấp thoáng đâu đó hình ảnh một con người kiệt xuất, lặng lẽ cống hiến cả đời cho lý tưởng của mình, để rồi khắc sâu tên tuổi vào lịch sử như một tấm gương sáng ngời về lòng trung nghĩa và tận tụy vì nước.

1
Như Ý (Sohu)
 
 

End of content

Không có tin nào tiếp theo

Cột tin quảng cáo

Có thể bạn quan tâm