Top 10 xe bán tải nhanh nhất năm 2020
XE HOT (8/9): Toyota Fortuner giảm giá ‘sập sàn’, đánh giá Honda Winner X 2020 / Top 10 xe điện tốt nhất năm 2020: Vinh danh Hyundai Kona Electric
>> DÒNG BÀI HOT: BẢNG GIÁ XE

1. Ford F-150 Nitemare (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 3,9 giây).

2. Ford F-150 Raptor (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,1 giây).

3. Ford F-150 SuperCrew 4x4 (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,2 giây).

=4. Dodge Ram 1500 Big Horn Quad Cab (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,7 giây).

=4. Chevrolet Silverado High Country Crew Cab (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,7 giây).

6. GMC Sierra 1500 (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5,8 giây).

7. Toyota Tundra TRD Pro (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 6,6 giây).
>> Xem thêm: Bảng giá xe Audi tháng 9/2020

8. Honda Ridgeline (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 7,2 giây).
>> Xem thêm: Loạt xe Nissan ưu đãi, giảm giá hấp dẫn trong tháng 9

9. Toyota Tacoma TRD Pro (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 7,7 giây).
>> Xem thêm: Bảng giá xe Infiniti tháng 9/2020: Cao nhất 6,999 tỷ đồng

10. GMC Canyon (thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 9,2 giây).
>> Xem thêm: XE HOT (9/9): Honda Winner X giảm giá kỷ lục, bảng giá ôtô Honda tháng 9
End of content
Không có tin nào tiếp theo