Hỗ trợ doanh nghiệp

‘Chất xúc tác’ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào tri thức và công nghệ

DNVN - Việc Bộ Công Thương ban hành Quyết định 2210/QĐ-BCT với bộ tiêu chí ưu tiên các sản phẩm khoa học và công nghệ (KH&CN) trong xúc tiến thương mại được xem là một bước đi chiến lược, cụ thể hóa tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển kinh tế dựa trên tri thức.

Doanh nghiệp cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ tăng sức cạnh tranh / Bỏ tư duy 'rau 2 luống, lợn 2 chuồng' mới bán được hàng

Ngày 5/8/2025, Bộ Công Thương đã ban hành Quyết định số 2210/QĐ-BCT về việc ban hành tiêu chí, chỉ tiêu để ưu tiên quảng bá, xúc tiến thương mại trong Chương trình cấp quốc gia về Xúc tiến thương mại đối với các sản phẩm, dịch vụ có uy tín, chất lượng của quốc gia là kết quả từ hoạt động khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số của các doanh nghiệp trong nước.

Để làm rõ hơn về ý nghĩa, cơ hội và thách thức từ chính sách mới này, phóng viên Tạp chí Doanh nghiệp Việt Nam đã có cuộc trao đổi với TS Nguyễn Hữu Xuyên – Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Học viện Chiến lược Khoa học & Công nghệ (KH&CN).

Bước tiến quan trọng trong tư duy xây dựng chính sách

Thưa ông, Quyết định số 2210/QĐ-BCT được xem là một bước cụ thể hóa Nghị quyết số 57-NQ/TW trong lĩnh vực xúc tiến thương mại. Quyết định này có ý nghĩa như thế nào khi Việt Nam đang nỗ lực nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu?

TS Nguyễn Hữu Xuyên: Lần đầu tiên, tiêu chí, chỉ tiêu để ưu tiên quảng bá, xúc tiến thương mại không chỉ dừng ở “uy tín và chất lượng” của sản phẩm, mà đã mở rộng sang yếu tố KH&CN, đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS). Đây chính là bộ ba trụ cột mà Nghị quyết 57 xác định là động lực trung tâm của phát triển. Quyết định 2210 được coi là một bước cụ thể hóa quan trọng Nghị quyết 57, gắn kết KH&CN, ĐMST, CĐS với việc nâng cao năng suất, thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc gia.

Ý nghĩa quan trọng nhất của quyết định này là sự chuyển hướng chính sách quảng bá, xúc tiến thương mại từ hỗ trợ mở rộng thị trường sang hỗ trợ nâng cấp giá trị thị trường của sản phẩm, giúp doanh nghiệp Việt vươn lên nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Việc áp dụng bộ tiêu chí minh bạch, có thể đo lường sẽ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ hơn vào nghiên cứu & phát triển (R&D), tiêu chuẩn hóa sản phẩm, qua đó hình thành một nền sản xuất dựa trên tri thức, công nghệ và ĐMST.


TS Nguyễn Hữu Xuyên – Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Học viện Chiến lược Khoa học & Công nghệ.

Ngoài ra, quyết định này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước, bảo đảm nguồn lực xúc tiến thương mại được phân bổ có trọng tâm, ưu tiên cho những doanh nghiệp có tiềm năng công nghệ và đổi mới sáng tạo thực chất.

Có thể nói, Quyết định 2210 không chỉ là một công cụ hành chính, mà còn là tín hiệu mạnh mẽ khuyến khích doanh nghiệp lấy KH&CN, ĐMST và CĐS làm nền tảng phát triển.

Bộ tiêu chí trong Quyết định 2210 xoay quanh 4 trụ cột: Uy tín chất lượng, KHCN, ĐMST và CĐS. Ông đánh giá thế nào về bộ tiêu chí này? Các doanh nghiệp nhỏ, vừa và startup có dễ dàng đáp ứng không, thưa ông?

TS Nguyễn Hữu Xuyên: Đây là một bước tiến quan trọng trong tư duy xây dựng chính sách, bởi bộ tiêu chí đã phản ánh năng lực cạnh tranh hiện đại. Cấu trúc bốn trụ cột này tương đối toàn diện và hệ thống, bao quát cả yếu tố “đầu vào” (năng lực công nghệ, đổi mới quy trình), “đầu ra” (chất lượng, uy tín sản phẩm) và cả “môi trường vận hành” (năng lực số, quản trị hiện đại).

Tuy nhiên, bộ tiêu chí này có thể được hoàn thiện hơn sau quá trình triển khai thử nghiệm. Theo đó, có thể cân nhắc bổ sung các yếu tố gắn chặt hơn với khả năng thương mại hóa và lan tỏa công nghệ, ví dụ như mức độ nội địa hóa công nghệ, liên kết doanh nghiệp – viện – trường, hay hàm lượng tài sản trí tuệ trong sản phẩm. Những yếu tố này sẽ giúp nhận diện rõ hơn các “hạt giống công nghệ” có khả năng phát triển đột phá.

Đối với doanh nghiệp nhỏ, vừa và startup, bộ tiêu chí này vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Cơ hội nằm ở chỗ các tiêu chí về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số cho phép họ cạnh tranh bằng ý tưởng và mô hình kinh doanh, thay vì quy mô vốn. Tuy nhiên, để đáp ứng toàn diện cả bốn trụ cột thì không hề dễ dàng. Họ rất cần các chính sách hỗ trợ về tài chính, đào tạo nhân lực, tư vấn và ươm tạo công nghệ từ phía Nhà nước. Quyết định 2210 đã đi đúng hướng, nhưng để thực sự phát huy hiệu quả, cần một hệ sinh thái chính sách đi kèm, nơi tiêu chí, công cụ và các biện pháp hỗ trợ vận hành đồng bộ.

Từ chi phí R&D đến ‘đòn bẩy chiến lược’ cho doanh nghiệp

Ông kỳ vọng bộ tiêu chí này sẽ thay đổi cách thức doanh nghiệp tiếp cận hoạt động R&D, đầu tư công nghệ và chuyển đổi số như thế nào?

TS Nguyễn Hữu Xuyên: Tôi kỳ vọng Quyết định 2210 sẽ góp phần thay đổi tư duy và hành vi đầu tư của doanh nghiệp, giúp họ coi KH&CN, ĐMST và CĐS là trung tâm của năng lực cạnh tranh, chứ không còn là yếu tố phụ trợ.


Theo chuyên gia, Quyết định 2210 vừa là cơ hội vừa là thách đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Thực tế, nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào nâng cao năng suất hoặc marketing, chưa chú trọng đầu tư dài hạn cho công nghệ lõi. Bộ tiêu chí mới này tạo ra một cơ chế khuyến khích rõ ràng: doanh nghiệp nào có năng lực R&D, có bằng sáng chế, có ứng dụng AI, IoT, dữ liệu lớn… sẽ được ưu tiên trong xúc tiến thương mại. Điều này đồng nghĩa với việc cơ hội tiếp cận thị trường, đối tác và nguồn lực công sẽ tăng lên. Khi đó, R&D không chỉ là chi phí, mà trở thành đòn bẩy chiến lược, là khoản đầu tư cho tương lai.

Tương tự, tiêu chí về CĐS sẽ thúc đẩy doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đầu tư vào hạ tầng số, quản trị dữ liệu và thương mại điện tử. Nếu được triển khai đồng bộ, bộ tiêu chí này có thể tạo ra một làn sóng đầu tư công nghệ có định hướng, góp phần hình thành văn hóa đầu tư vào tri thức và đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.

Từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu chính sách, để việc áp dụng Quyết định 2210 đạt hiệu quả thực chất, cần có thêm những giải pháp hỗ trợ gì từ phía Nhà nước, thưa ông?

TS Nguyễn Hữu Xuyên: Để Quyết định 2210 thật sự trở thành “cầu nối thể chế” giữa nghiên cứu và thị trường, cần một chuỗi giải pháp hỗ trợ đồng bộ từ Nhà nước.

Thứ nhất, hình thành một hệ sinh thái xúc tiến thương mại gắn với đổi mới sáng tạo. Bộ Công Thương nên phối hợp chặt chẽ cùng Bộ KH&CN, Bộ Tài chính xây dựng cơ sở dữ liệu chung về công nghệ và ĐMST quốc gia, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin thị trường, công nghệ, đối tác và các quỹ hỗ trợ.

Thứ hai, tăng cường cơ chế tài chính linh hoạt cho doanh nghiệp KH&CN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nhà nước có thể mở rộng Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia, hoặc thành lập các quỹ mới để đồng tài trợ cho các dự án chuyển giao công nghệ, thử nghiệm sản phẩm đạt tiêu chí, ví như quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo.

Thứ ba, chú trọng phát triển hạ tầng công nghệ như các trung tâm ươm tạo, sàn giao dịch công nghệ và hệ thống cố vấn để giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm R&D ra thị trường nhanh hơn, giảm thiểu rủi ro.

Cuối cùng, cần có cơ chế đánh giá, giám sát thực chất. Việc triển khai nên gắn với các chỉ số đo lường cụ thể như: số sản phẩm KH&CN được thương mại hóa, giá trị xuất khẩu của nhóm sản phẩm ưu tiên, hay mức độ đóng góp của doanh nghiệp vào tổng đầu tư R&D quốc gia.

Ông có lời khuyên nào dành cho các doanh nghiệp KH&CN và đổi mới sáng tạo để tận dụng tốt cơ hội mà Quyết định 2210 mang lại?

TS Nguyễn Hữu Xuyên: Quyết định 2210 là một cơ hội lớn, nhưng để tận dụng tốt, doanh nghiệp cần hành động quyết liệt.

Đầu tiên, hãy đầu tư có chiến lược vào R&D, coi đây là khoản đầu tư dài hạn cho tương lai. Cần chủ động liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học để hình thành một liên minh đổi mới sáng tạo, giúp tận dụng tri thức sẵn có và giảm chi phí.

Việc chủ động tham gia các chương trình quảng bá, xúc tiến thương mại do Bộ Công Thương và Bộ KH&CN hỗ trợ theo tinh thần của Quyết định 2210 là cần thiết, qua đó kết nối với nhà đầu tư, đối tác và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Và quan trọng nhất, hãy coi việc đạt được các tiêu chí của Quyết định 2210 không chỉ là một “chứng nhận danh hiệu” mà là bước đệm để xây dựng thương hiệu công nghệ Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là minh chứng doanh nghiệp KH&CN Việt Nam đủ năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số.

Cảm ơn ông!

Nguyệt Minh
 

End of content

Không có tin nào tiếp theo

Có thể bạn quan tâm