Vì sao doanh nghiệp Việt chật vật vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
Tạo đòn bẩy cho doanh nghiệp SME vì mục tiêu tăng trưởng hai con số / Chính phủ quyết tâm gỡ điểm nghẽn thể chế, hạ tầng để doanh nghiệp tiên phong
Nhiều rào cản
Tại hội thảo “Chuỗi cung ứng nội địa: Tăng tốc kết nối – Đón vận hội mới” ngày 19/9 tại Hà Nội, các chuyên gia và doanh nghiệp đã đưa ra một loạt lý do khiến doanh nghiệp Việt Nam khó tiếp cận các nhà mua quốc tế.
Ông Nguyễn Mạnh Linh - Phó Trưởng phòng Nghiên cứu Công nghiệp, Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương cho rằng, doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, đang đối mặt với ba “nút thắt” lớn trong 5 năm qua.
Đầu tiên và quan trọng nhất là vấn đề thị trường. Thị trường nội địa còn nhỏ bé, trong khi thị trường xuất khẩu lại đầy biến động và doanh nghiệp nội địa phụ thuộc nhiều vào khách hàng nước ngoài và doanh nghiệp FDI.
"Với vị thế là một thành viên còn nhỏ bé và thiếu chủ động trong chuỗi cung ứng, vấn đề thị trường thực sự là điểm nghẽn lớn nhất", ông Linh nhận định.
Thứ hai là khoa học công nghệ. Mặc dù đã có những nỗ lực cập nhật, mặt bằng chung về công nghệ của doanh nghiệp Việt vẫn còn thấp và lạc hậu so với thế giới, đặc biệt trong bối cảnh những thay đổi mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo và công nghệ thông tin – truyền thông.

Điểm nghẽn thứ ba là vấn đề kết nối. Mối liên kết giữa khu vực công (chính phủ) và doanh nghiệp, giữa các tổ chức hỗ trợ và doanh nghiệp, giữa doanh nghiệp nội địa với khách hàng, với doanh nghiệp FDI, và thậm chí giữa các doanh nghiệp nội địa với nhau, vẫn còn nhiều bất cập.
“Chúng ta cần nhìn thẳng vào điểm yếu này và có giải pháp cải thiện để đồng hành cùng nhau trong hành trình tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu”, ông Linh nhấn mạnh.
Ở góc nhìn của nhà mua quốc tế, bà Trần Thanh Hoà - Trưởng ban Kết nối giao thương, Liên minh Hỗ trợ Công nghiệp Việt Nam (VISA), chỉ ra ba điểm nghẽn chính khi FDI tìm kiếm nhà cung cấp Việt Nam.
Đầu tiên là khoảng cách về tiêu chuẩn chất lượng. Đây là rào cản lớn nhất khiến các doanh nghiệp FDI khó tìm được nhà cung cấp Việt Nam phù hợp.
Thứ hai là khả năng cạnh tranh về giá cả. DNVN đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực như Trung Quốc, Đài Loan. Bà Hòa gợi ý giải pháp liên kết mua chung để tối ưu hóa chi phí, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.
Cuối cùng, một điểm nghẽn quan trọng là thiếu cơ sở dữ liệu các ngành hàng công nghiệp hỗ trợ được phân loại theo nhóm ngành. Việc thiếu thông tin rõ ràng này khiến doanh nghiệp mua hàng FDI gặp khó khăn khi tìm kiếm đối tác phù hợp.
“Nếu có hệ thống dữ liệu minh bạch, các nhà mua sẽ dễ dàng tìm được nhà cung ứng phù hợp, từ đó thúc đẩy kết nối”, bà Hoà chia sẻ.
Nhấn mạnh khoảng cách số hóa giữa doanh nghiệp Việt và khu vực, ông Nguyễn Hoàng Dũng - Phó Tổng giám đốc CTCP Phần mềm Digiwin Việt Nam cho biết, các doanh nghiệp Đài Loan (Trung Quốc) đã bắt đầu chuyển đổi số từ vài chục năm trước, Trung Quốc cũng đã khởi động từ hơn 20 năm trước. Hiện 70% trong số 50.000 khách hàng của Digiwin đã có hành trình số hóa từ hai thập kỷ trước.
Trong khi đó, tại Việt Nam, khái niệm “chuyển đổi số” mới chỉ được biết đến rộng rãi 5-6 năm trở lại đây, khi Chính phủ thúc đẩy các chương trình công nghiệp 4.0. Điều này khiến đa phần doanh nghiệp Việt, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, mới ở giai đoạn khởi đầu, tạo khoảng cách lớn so với FDI.
“Số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam đang tăng nhanh, mang theo lợi thế về số hóa và dữ liệu minh bạch. Điều này sẽ khiến doanh nghiệp Việt đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt hơn ngay trên sân nhà”, ông Hoàng Dũng cảnh báo.
Vượt thách thức bằng cách nào?
Chia sẻ từ thực tế, ông Phan Tiến Dũng - Giám đốc Công ty Âu Lạc, kể lại quá trình hợp tác với một doanh nghiệp Mỹ chuyên về rau, củ, quả. Đối tác yêu cầu Âu Lạc phải có chứng nhận GlobalGAP – tiêu chuẩn quốc tế khắt khe từ nguồn nước, đất trồng đến phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
“Chúng tôi đã mất một năm tìm hiểu, phối hợp với cơ quan chức năng và tổ chức tư vấn để đạt chứng nhận. Nhờ đó, Âu Lạc ký được hợp đồng lớn, mở cánh cửa bước vào thị trường Mỹ”, ông Tiến Dũng nói.
Theo ông Tiến Dũng, để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp Việt buộc phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Chứng nhận không chỉ là điều kiện xuất khẩu, mà còn nâng cao uy tín, thương hiệu.
“Chuỗi cung ứng không chỉ dành cho doanh nghiệp lớn. Khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa biết liên kết, hợp tác, họ cũng có thể tạo ra sức mạnh cộng hưởng lớn”, Giám đốc Công ty Âu Lạc đánh giá.
Những chia sẻ trên cho thấy một bức tranh toàn cảnh về những thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt khi muốn "vươn ra biển lớn". Từ những điểm nghẽn về thị trường, công nghệ, kết nối đến khoảng cách về tiêu chuẩn chất lượng, giá cả cạnh tranh và đặc biệt là sự tụt hậu trong chuyển đổi số.
Tuy nhiên, bài học từ Công ty Âu Lạc đã cho thấy, với nỗ lực không ngừng nghỉ để nâng cao chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tinh thần liên kết, hợp tác, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tìm thấy con đường "tăng tốc kết nối" và "đón vận hội mới" trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
End of content
Không có tin nào tiếp theo