Doanh nghiệp cần bỏ thói quen chọn thị trường dễ để phát triển
VCCI: Chia nhỏ các hình thức phân phối rượu là chưa hợp lý, gây khó cho doanh nghiệp / Tín dụng 'xanh' vẫn quá thấp so với quy mô nền kinh tế
Thay đổi tư duy từ số lượng sang giá trị gia tăng
Trải qua hơn 10 năm thương thảo với phiên đàm phán thứ 18 diễn ra tại Đà Nẵng vào tháng 11/2025, Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và khối EFTA (VEFTA) đang tiến rất gần tới giai đoạn hoàn tất. Các bên liên quan hiện đang nỗ lực với hy vọng có thể chính thức kết thúc đàm phán vào năm 2026.
Khối EFTA, bao gồm Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein, tuy có quy mô dân số không quá lớn nhưng lại là những nền kinh tế phát triển bậc nhất với tiêu chuẩn thị trường ổn định, minh bạch và cực kỳ khắt khe.
Việc đánh giá tác động của hiệp định này đối với Việt Nam đang được xây dựng dựa trên hai kịch bản trọng tâm. Trong đó, kịch bản 1 là cắt giảm thuế quan theo lộ trình tương tự EVFTA, với 85,6% dòng thuế được xóa bỏ ngay lập tức và đạt 99,2% sau 7 năm. Các cam kết phi thuế quan tập trung sâu vào dịch vụ và đầu tư, trong khi hàng rào kỹ thuật vẫn duy trì ở mức cao.
Với kịch bản 2, toàn bộ dòng thuế được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực, tạo ra một cú hích thương mại cực mạnh nhưng cũng đặt ra áp lực cạnh tranh tức thì.
Tại chuỗi sự kiện công bố báo cáo đánh giá tác động của VEFTA đến Việt Nam mới đây tại Hà Nội, PGS, TS Đào Ngọc Tiến - Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương nhận định, dù EFTA là thị trường nhỏ nhưng yêu cầu rất cao về chất lượng. Việc chinh phục thị trường này mang lại hai lợi ích cốt lõi thay vì chỉ nhìn vào các con số xuất khẩu đơn thuần.

Thứ nhất là tính ổn định. Doanh nghiệp Việt Nam thường có tâm lý “ngại khó”, ngại vượt qua những rào cản tiêu chuẩn khắt khe nên thường tập trung vào các thị trường dễ tính. Tuy vậy, trong bối cảnh các thị trường lớn như Mỹ thường xuyên có những biến động về chính sách thuế khóa, việc tìm kiếm những thị trường ổn định là vô cùng quan trọng. Sự ổn định này chỉ có được khi chúng ta thâm nhập thành công vào những thị trường có mức sống và thu nhập cao như EFTA.
Thứ 2 là giá trị gia tăng và lợi nhuận. Thay vì chỉ tập trung vào kim ngạch xuất khẩu (số lượng), doanh nghiệp cần chú trọng vào giá trị gia tăng trên từng lô hàng. Nếu bán một lô hàng sang các thị trường thông thường thu về lợi nhuận 10%, thì với cùng một khối lượng đó, khi đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của EFTA, doanh nghiệp có thể định giá cao hơn và thu về lợi nhuận lớn hơn nhiều.
"Dưới góc độ nghiên cứu, chúng tôi cho rằng tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan không phải là mục tiêu lớn nhất đối với hiệp định này. Điều quan trọng hơn cả là doanh nghiệp phải duy trì được sự ổn định, nâng cao năng lực sản xuất để chiếm lĩnh các phân khúc cao cấp, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và giá trị gia tăng khi chinh phục thị trường EFTA", PGS, TS Đào Ngọc Tiến khuyến nghị.
Ông Ngô Chung Khanh - Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương) cho rằng, để tận dụng hiệu quả một hiệp định FTA, câu chuyện phải được nhìn nhận từ hai phía: cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp.
Phía Nhà nước có trách nhiệm đàm phán những cam kết mở cửa thị trường tối đa cho mặt hàng thế mạnh và xây dựng kế hoạch thực thi sát nhu cầu doanh nghiệp.
"Tuy nhiên, yếu tố quyết định vẫn nằm ở phía doanh nghiệp. Mục tiêu cuối cùng của Chính phủ khi mang FTA về là tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển, nhưng việc có tận dụng được hay không lại phụ thuộc hoàn toàn vào sự chủ động của các đơn vị kinh doanh", ông Khanh nhấn mạnh.

Ông Khanh chia sẻ một thực trạng đáng suy ngẫm: "Trong các hội nghị gần đây, nhiều doanh nghiệp và hiệp hội thường xuyên phản hồi thiếu thông tin và cần được đào tạo. Thế nhưng, có những hội nghị dự kiến 50 người, chúng tôi phải gửi thư mời tới 300 đơn vị, hay hội nghị 200 người thì phải mời hàng nghìn mới có thể lấp đầy hội trường. Đáng lo ngại hơn, đại biểu tham dự thường là cán bộ cấp trung hoặc nhân viên – những người không có quyền ra quyết định – thay vì là lãnh đạo cấp cao, dẫn đến thông tin không được xử lý kịp thời, gây lãng phí nguồn lực".
Số liệu thống kê cho thấy, riêng với Hiệp định CPTPP, trung bình mỗi năm có khoảng 370 cuộc hội thảo, tập huấn được tổ chức trên cả nước. Dù công tác tuyên truyền rất tích cực, nhưng theo khảo sát "FTA Index 2024" của VCCI, mức độ nhận thức về FTA của doanh nghiệp đạt tới 90% nhưng số lượng doanh nghiệp hiểu rõ, hiểu sâu để vận dụng thì lại dưới 10%.
"Rõ ràng, Chính phủ đã nỗ lực hết sức, nhưng doanh nghiệp vẫn chưa thực sự bứt phá. Lời khuyên của tôi là doanh nghiệp đừng ngại học hỏi và thay đổi thói quen. Chúng ta đang có những tài sản rất lớn nhưng chưa khai thác hết.
Ví dụ, tại thị trường EU trị giá 2,64 ngàn tỷ USD, Việt Nam mới chỉ xuất khẩu được hơn 50 tỷ USD. Với Vương quốc Anh hay Canada, dù thuế suất đã về 0%, kim ngạch xuất khẩu của chúng ta vẫn còn rất khiêm tốn. Một phần do thói quen chọn thị trường dễ, tiêu chuẩn thấp, trong khi những thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn cao mới thực sự mang lại sự phát triển bền vững", ông Khanh chia sẻ.
Thích ứng linh hoạt
Để tận dụng Hiệp định EFTA, chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp cần định vị lại chiến lược. Nếu doanh nghiệp đang xuất khẩu sang EU, hãy đưa ngay EFTA vào "giỏ hàng" mục tiêu của mình.
Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên cho biết, Bộ Công Thương đang hoàn thiện và sẽ trình Chính phủ đề án xây dựng "Hệ sinh thái tận dụng FTA" vào tuần tới. Hệ sinh thái này sẽ tạo ra sự kết nối vững chắc giữa trung ương, địa phương, doanh nghiệp cung ứng và cả các đơn vị logistics, tài chính, bảo hiểm... giúp doanh nghiệp không còn đơn độc trên lộ trình chinh phục các tiêu chuẩn khó.

Chia sẻ kinh nghiệm thực tế xuất khẩu sang châu Âu, ông Nguyễn Hồ Ân - Giám đốc Công ty CP Artex Nam An cho biết, doanh nghiệp từng đối mặt với cú sốc lớn vào năm 2022 do biến động địa chính trị khiến khách hàng chiến lược phá sản. Để bám trụ thị trường EU và Anh, Artex Nam An đã triển khai chiến lược thích ứng linh hoạt.
Thay vì coi các doanh nghiệp cùng ngành là đối thủ, công ty chọn cách kết nối, học hỏi công nghệ và thông tin thị trường từ họ để cùng "dựa vào nhau mà đi". Chủ động chuyển dịch trọng tâm từ Mỹ sang EU và châu Á; đồng thời tái cấu trúc phân khúc sản phẩm để phù hợp với túi tiền người tiêu dùng trong giai đoạn thắt chặt chi tiêu toàn cầu.
Cùng với việc cắt giảm nhân sự, quản trị qua chỉ số KPI rõ ràng, cần chuyển dịch mạnh mẽ từ kênh siêu thị truyền thống sang các sàn TMĐT quốc tế. Đây được coi là con đường ngắn nhất để doanh nghiệp nhỏ tiếp cận khách hàng toàn cầu với biên lợi nhuận tốt hơn.
"Trong một thế giới đầy biến động, tôi tin rằng việc nhận diện đúng các xu hướng lớn để bám trụ là yếu tố sống còn. Chuyển đổi số không quá khó nếu chúng ta có lộ trình từng bước và tư duy quản trị dựa trên dữ liệu", ông Ân nhấn mạnh.
End of content
Không có tin nào tiếp theo










